insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
88
42
G.7
328
362
G.6
9903
1674
4578
6537
6268
1397
G.5
9698
2255
G.4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
G.3
26386
38727
96302
86823
G.2
55151
25833
G.1
32595
38478
ĐB
323787
424317
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01, 03, 06 02, 06
1 -17, 19
2 20, 27, 28 23, 25
3 - 33, 37, 39
4 47(2) 42, 46
5 51 55, 57
6 60 62, 68
7 74, 78 78
8 86, 87, 88 -
9 94, 95, 98 90, 97
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
20, 60 900
01, 51 -1
- 02, 42, 622
03 23, 333
74, 94 -4
95 25, 555
06, 86 06, 466
27, 47(2), 8717, 37, 57, 977
28, 78, 88, 98 68, 788
- 19, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 13/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1801/09/20231215
3107/09/2023611
5307/09/2023612
5208/09/2023521
2208/09/2023513
0808/09/2023513
7508/09/2023515
4009/09/2023417
7909/09/2023416
6609/09/2023416

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/09/2023

426 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
286 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
864= Bằng so với 10 lần quay trước
584 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
393= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/09/2023

2810 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
868 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
427 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
157 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
736 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT