insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
87
18
G.7
358
801
G.6
6293
6893
4074
7569
5629
0448
G.5
8000
8180
G.4
61937
72964
18762
40163
35144
82281
00325
49183
34667
48371
30306
60120
38104
19207
G.3
76971
03266
88895
51652
G.2
71757
74618
G.1
68436
50207
ĐB
974705
071817
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 05 01, 04, 06, 07(2)
1 -17, 18(2)
2 25 20, 29
3 36, 37 -
4 44 48
5 57, 58 52
6 62, 63, 64, 66 67, 69
7 71, 74 71
8 81, 87 80, 83
9 93(2) 95
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00 20, 800
71, 81 01, 711
62 522
63, 93(2) 833
44, 64, 74 044
05, 25 955
36, 66 066
37, 57, 87 07(2), 17, 677
58 18(2), 488
- 29, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 14/11/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9601/11/20221319
8405/11/2022919
2205/11/2022913
3306/11/2022817
2406/11/2022814
4007/11/2022717
3208/11/2022615
3508/11/2022613
9208/11/2022617
3909/11/2022520

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/11/2022

715 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
575 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
524= Bằng so với 10 lần quay trước
214 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/11/2022

528 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
267 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
576= Bằng so với 10 lần quay trước
086 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
956= Bằng so với 10 lần quay trước
306= Bằng so với 10 lần quay trước
126 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT