insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
04
22
G.7
655
920
G.6
4054
6315
7466
7213
2197
5039
G.5
5456
8020
G.4
42070
70895
62630
21143
87797
94413
04146
14140
98374
69000
40761
73812
13575
70018
G.3
22125
33324
06944
17128
G.2
43982
25776
G.1
42681
38643
ĐB
741223
854877
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 04 00
1 13, 15 12, 13, 18
223, 24, 25 20(2), 22, 28
3 30 39
4 43, 46 40, 43, 44
5 54, 55, 56 -
6 66 61
7 70 74, 75, 76, 77
8 81, 82 -
9 95, 97 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
30, 70 00, 20(2), 400
81 611
82 12, 222
13, 23, 43 13, 433
04, 24, 54 44, 744
15, 25, 55, 95 755
46, 56, 66 766
9777, 977
- 18, 288
- 399

Thống kê lo gan Miền Trung 15/02/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8506/02/2021912
6907/02/2021816
6808/02/2021711
1008/02/2021712
1709/02/2021610
5709/02/2021614
2909/02/2021614
4210/02/2021513
0810/02/2021511
5310/02/2021512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/02/2021

465 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
774= Bằng so với 10 lần quay trước
334 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
743 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/02/2021

778 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
648 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
438 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
337 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
357 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
467 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT