insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
58
50
G.7
704
452
G.6
2669
4953
6101
2774
8167
6249
G.5
7977
8964
G.4
46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
G.3
27985
92304
33283
27902
G.2
02367
80759
G.1
17481
27292
ĐB
548917
068312
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 01, 04(2), 07 02
11712
2 24 22, 23
3 - -
4 41 44, 49
5 50, 53, 58 50, 52, 59
6 67(2), 69 64, 67
7 77 70, 74, 77
8 81, 82, 85, 87 83(2)
9 - 90, 92
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
50 50, 70, 900
01, 41, 81 -1
82 02, 12, 22, 52, 922
53 23, 83(2)3
04(2), 24 44, 64, 744
85 -5
- -6
07, 17, 67(2), 77, 87 67, 777
58 -8
69 49, 599

Thống kê lo gan Miền Trung 16/10/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6304/10/20201213
7210/10/2020610
8810/10/2020613
3710/10/2020614
3011/10/2020511
3211/10/2020513
1811/10/2020510
1611/10/2020510
1411/10/202058
6611/10/2020511

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/10/2020

344 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
504 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
673 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
013= Bằng so với 10 lần quay trước
773 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/10/2020

647 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
297 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
906 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT