insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
51
07
G.7
143
588
G.6
6750
8359
6441
3490
9349
9418
G.5
3540
7338
G.4
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
G.3
57705
70833
36412
93614
G.2
91790
30739
G.1
08506
30107
ĐB
322496
912964
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 05, 06 07(3)
1 11 12, 14(2), 18
2 - 20, 24, 27
3 33, 37 38, 39
4 40, 41, 43 49
5 50, 51(3), 59 -
6 6164
7 77 76
8 - 83, 88
9 90, 96, 98 90
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
40, 50, 90 20, 900
11, 41, 51(3), 61 -1
- 122
33, 43 833
- 14(2), 24, 644
05 -5
06, 96 766
37, 77 07(3), 277
98 18, 38, 888
59 39, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 16/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8929/09/20241714
0201/10/20241516
6603/10/20241316
4606/10/20241019
8608/10/2024816
6008/10/2024812
2810/10/2024616
0410/10/2024617
4510/10/2024616
6710/10/2024615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/10/2024

205 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
253 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
403 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/10/2024

157 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
117 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
476 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
056= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT