insert_chartThống kê
TỉnhNinh ThuậnGia Lai
G.8
11
32
G.7
540
088
G.6
3261
8044
0304
6883
5400
6911
G.5
6136
8125
G.4
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
G.3
68975
92210
99568
31585
G.2
82809
51676
G.1
44949
90679
ĐB
131169
109990
0123456789
ĐầuNinh ThuậnGia Lai
0 01, 04, 09 00
1 10, 11 10, 11
2 27 25, 26
3 36 32
4 40(2), 44, 45, 49 -
5 - -
6 61, 69 68
7 74, 75 70, 76(2), 79
8 - 83, 85, 86, 88
9 91, 9590(2), 94
Ninh ThuậnGia LaiĐuôi
10, 40(2) 00, 10, 70, 90(2)0
01, 11, 61, 91 111
- 322
- 833
04, 44, 74 944
45, 75, 95 25, 855
36 26, 76(2), 866
27 -7
- 68, 888
09, 49, 69 799

Thống kê lo gan Miền Trung 18/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4606/10/20241219
6008/10/20241012
2810/10/2024816
6710/10/2024815
2211/10/2024713
9211/10/2024717
7312/10/2024625
8012/10/2024617
4212/10/2024613
5412/10/2024616

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/10/2024

205 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
104 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
114= Bằng so với 10 lần quay trước
904 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
073 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/10/2024

118 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
208 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
106 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
656 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT