insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
89
17
G.7
767
517
G.6
9065
5944
4900
1494
7292
4632
G.5
1821
6479
G.4
18007
56740
92328
81731
55677
42532
77035
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
G.3
69328
78984
10675
23246
G.2
40343
58961
G.1
09937
15945
ĐB
097605
313089
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 05, 07 -
1 - 17(2)
2 21, 28(2) -
3 31, 32, 35, 37 32
4 40, 43, 44 45, 46
5 - -
6 65, 67 61, 63
7 77 74, 75, 76, 79
8 84, 89 85, 89(3)
9 - 92, 94(2)
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 40 -0
21, 31 611
32 32, 922
43 633
44, 84 74, 94(2)4
05, 35, 65 45, 75, 855
- 46, 766
07, 37, 67, 77 17(2)7
28(2) -8
89 79, 89(3)9

Thống kê lo gan Miền Trung 19/04/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1306/04/20211312
4207/04/20211213
1607/04/20211210
5210/04/2021914
2910/04/2021915
2611/04/2021817
8112/04/2021713
4812/04/2021713
6612/04/2021712
9314/04/2021517

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/04/2021

445 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
895 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
945 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
845 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
613 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
673 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/04/2021

949 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
387 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
447= Bằng so với 10 lần quay trước
977 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
176= Bằng so với 10 lần quay trước
326 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT