insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
71
54
G.7
921
577
G.6
1439
8035
8153
7968
0366
4655
G.5
3656
9176
G.4
99353
54049
73861
54180
97802
38456
19120
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
G.3
25164
84886
44210
50582
G.2
17908
06739
G.1
51933
46962
ĐB
543636
949641
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 02, 08 -
1 - 10
2 20, 21 25
3 33, 35, 36, 39 33, 34, 39
4 4941
5 53(2), 56(2) 54, 55
6 61, 64 62, 66, 68
7 71 76, 77
8 80, 86 82, 83, 85, 89
9 - 94
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
20, 80 100
21, 61, 71411
02 62, 822
33, 53(2) 33, 833
64 34, 54, 944
35 25, 55, 855
36, 56(2), 86 66, 766
- 777
08 688
39, 49 39, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 19/10/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8810/10/2020913
3710/10/2020914
3211/10/2020813
1411/10/202088
4714/10/202057
7914/10/2020513
3114/10/2020510
8414/10/2020512
9715/10/202047
0315/10/2020414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/10/2020

015 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
623 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
203 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
333= Bằng so với 10 lần quay trước
293= Bằng so với 10 lần quay trước
773 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/10/2020

347 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
017 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
616 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
336 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
496 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT