insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
84
91
G.7
384
352
G.6
7602
4752
3585
5687
0247
6500
G.5
4406
3194
G.4
40124
28100
12322
06990
78741
64731
88971
15337
79007
75936
73245
16004
86600
66389
G.3
94276
57102
11330
34164
G.2
29179
60301
G.1
67589
70743
ĐB
029735
264821
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 02(2), 06 00(2), 01, 04, 07
1 - -
2 22, 2421
3 31, 35 30, 36, 37
4 41 43, 45, 47
5 52 52
6 - 64
7 71, 76, 79 -
8 84(2), 85, 89 87, 89
9 90 91, 94
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 90 00(2), 300
31, 41, 71 01, 21, 911
02(2), 22, 52 522
- 433
24, 84(2) 04, 64, 944
35, 85 455
06, 76 366
- 07, 37, 47, 877
- -8
79, 89 899

Thống kê lo gan Miền Trung 20/01/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3303/01/2020171
5710/01/2020101
5511/01/202092
6912/01/202085
2813/01/202075
1314/01/202063
8114/01/202064
5015/01/202053
9315/01/202053
5816/01/202045

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/01/2020

645 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
353 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/01/2020

428 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
148 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
417 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT