insert_chartThống kê
TỉnhNinh ThuậnGia Lai
G.8
54
12
G.7
978
030
G.6
0032
4200
3189
9522
6734
1070
G.5
5125
0324
G.4
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
G.3
50466
67871
65244
38829
G.2
39725
06245
G.1
03518
58876
ĐB
643082
579747
0123456789
ĐầuNinh ThuậnGia Lai
0 00 00(2), 06
1 18 12
2 25(2) 22, 24, 29
3 31, 32 30, 34
4 48 44, 45, 47, 49
5 54 53
6 66, 67, 69 63
7 71, 78 70, 71, 76
882, 88, 89 -
9 91, 94 -
Ninh ThuậnGia LaiĐuôi
00 00(2), 30, 700
31, 71, 91 711
32, 82 12, 222
- 53, 633
54, 94 24, 34, 444
25(2) 455
66 06, 766
67477
18, 48, 78, 88 -8
69, 89 29, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 20/09/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2008/09/20241215
5210/09/20241029
8711/09/2024912
4112/09/2024816
6213/09/2024716
7513/09/2024715
1414/09/2024618
7314/09/2024625
5614/09/2024614
0115/09/2024511

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/09/2024

284 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
893 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
443 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/09/2024

287 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
696= Bằng so với 10 lần quay trước
366 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
126= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT