insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
35
73
G.7
549
024
G.6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G.5
7493
0810
G.4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G.3
73100
99473
08673
65700
G.2
98676
53582
G.1
49904
15868
ĐB
334029
615735
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 04, 05 00
1 - 10, 11(2), 12
2 25, 29 24
3 35, 36, 39 32, 35
4 43, 49 -
5 53 57, 58
6 67 66, 68
7 73, 76, 79 73(2), 74, 79
8 80 82
9 93, 94 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 80 00, 100
- 11(2)1
- 12, 32, 822
43, 53, 73, 93 73(2)3
04, 94 24, 744
05, 25, 35355
36, 76 66, 966
67 577
- 58, 688
29, 39, 49, 79 799

Thống kê lo gan Miền Trung 20/10/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9011/10/2025919
8611/10/2025916
9912/10/2025812
5213/10/2025729
1313/10/2025714
8513/10/2025717
0213/10/2025716
6014/10/2025614
2114/10/2025613
2814/10/2025618

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/10/2025

295 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
824= Bằng so với 10 lần quay trước
444 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
933 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/10/2025

828 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
297 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT