insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
22
28
G.7
742
382
G.6
2056
6294
6794
4968
6009
5956
G.5
0380
0196
G.4
09262
97139
52445
73867
47238
04051
50376
02933
63091
31014
23078
07831
11366
68001
G.3
75466
26248
86150
76484
G.2
74851
21077
G.1
45727
31939
ĐB
465299
865018
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - 01, 09
1 - 14, 18
2 22, 27 28
3 38, 39 31, 33, 39
4 42, 45, 48 -
5 51(2), 56 50, 56
6 62, 66, 67 66, 68
7 76 77, 78
8 80 82, 84
9 94(2), 99 91, 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
80 500
51(2) 01, 31, 911
22, 42, 62 822
- 333
94(2) 14, 844
45 -5
56, 66, 76 56, 66, 966
27, 67 777
38, 4818, 28, 68, 788
39, 99 09, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 21/09/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8709/09/20201211
9510/09/2020119
7413/09/202089
3514/09/2020713
7114/09/2020713
3014/09/2020711
0715/09/202067
3616/09/2020512
5916/09/2020513
4916/09/2020514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 21/09/2020

565 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
225 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
633= Bằng so với 10 lần quay trước
553 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
393 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 21/09/2020

517 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
567 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
455 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
445 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT