insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
48
92
G.7
989
687
G.6
6811
0815
9989
3304
7022
7116
G.5
4128
9835
G.4
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
G.3
19967
58722
96687
45239
G.2
20938
43971
G.1
60758
63739
ĐB
760075
141768
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 06 04
1 11, 15 16
2 20, 22, 28 22, 24
3 35, 38 35, 39(2)
4 48 40
5 52, 58(3) -
6 67 60, 66, 68
775 71
8 89(3) 80(2), 87(2), 88
9 - 92
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
20 40, 60, 80(2)0
11 711
22, 52 22, 922
- -3
- 04, 244
15, 35, 75 355
06 16, 666
67 87(2)7
28, 38, 48, 58(3)68, 888
89(3) 39(2)9

Thống kê lo gan Miền Trung 22/01/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0113/01/2024911
4615/01/2024719
9616/01/2024619
4416/01/2024613
2317/01/2024512
8217/01/2024516
5018/01/2024428
1318/01/2024414
1918/01/2024411
2518/01/2024416

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/01/2024

394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
283= Bằng so với 10 lần quay trước
433 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
983 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
403 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
343= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/01/2024

897 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
726 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT