insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
64
57
G.7
124
517
G.6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G.5
0895
4909
G.4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G.3
32714
36647
96845
91923
G.2
70918
43752
G.1
29163
74319
ĐB
939149
421244
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 09(2)
1 10, 13, 14, 18 17(2), 19
2 24(2), 28 23, 28, 29
3 32 -
4 47, 4944, 45
5 - 52(2), 57
6 63, 64(2) -
7 79 76(2)
8 80, 84 81, 82(2)
9 95, 98 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 80 -0
- 811
32 52(2), 82(2)2
13, 63 233
14, 24(2), 64(2), 84444
95 455
- 76(2)6
47 17(2), 577
18, 28, 98 288
49, 79 09(2), 19, 299

Thống kê lo gan Miền Trung 22/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6212/04/20241016
4313/04/2024915
0214/04/2024816
2115/04/2024714
0516/04/2024615
4216/04/2024613
9017/04/2024519
0617/04/2024514
7217/04/2024518
5518/04/2024414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/04/2024

264 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
133 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
153= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/04/2024

238 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
137 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
647 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
516= Bằng so với 10 lần quay trước
956 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
546 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT