insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
96
96
G.7
915
030
G.6
9418
9390
1379
2169
4792
1148
G.5
6218
6813
G.4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
G.3
08922
00201
97807
15408
G.2
01902
25976
G.1
35584
17328
ĐB
942254
654379
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01, 02, 09 07, 08
1 14, 15, 17, 18(2) 10, 13
2 22 28
3 - 30, 32, 35, 37
4 - 44, 48
554, 57 52
6 62, 65 69
7 79 76, 78, 79
8 84, 86 -
9 90, 96 92, 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
90 10, 300
01 -1
02, 22, 62 32, 52, 922
- 133
14, 54, 84 444
15, 65 355
86, 96 76, 966
17, 57 07, 377
18(2) 08, 28, 48, 788
09, 79 69, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 22/09/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8708/09/20251416
8010/09/20251217
8913/09/2025917
2314/09/2025812
0514/09/2025815
1914/09/2025815
7314/09/2025825
9315/09/2025713
1115/09/2025716
0616/09/2025618

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/09/2025

824 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
614 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/09/2025

147 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
797 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
507 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT