insert_chartThống kê
TỉnhNinh ThuậnGia Lai
G.8
25
01
G.7
216
415
G.6
4723
7565
0414
3117
8485
2521
G.5
4655
4450
G.4
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
G.3
19874
23699
06022
45086
G.2
31756
22393
G.1
96782
48320
ĐB
127000
722291
0123456789
ĐầuNinh ThuậnGia Lai
000, 07 01
1 14(2), 16, 17, 18 14, 15, 17
2 23, 25 20, 21, 22, 23
3 38 30
4 40, 47 41, 48
5 55, 56 50
6 65 -
7 74 78
8 82 85, 86
9 9991, 93, 94
Ninh ThuậnGia LaiĐuôi
00, 40 20, 30, 500
- 01, 21, 41, 911
82 222
23 23, 933
14(2), 74 14, 944
25, 55, 65 15, 855
16, 56 866
07, 17, 47 177
18, 38 48, 788
99 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 22/11/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3311/11/20241117
3512/11/20241019
1114/11/2024816
2914/11/2024817
3614/11/2024821
5716/11/2024614
9516/11/2024614
7516/11/2024615
5816/11/2024615
5916/11/2024613

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/11/2024

144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
794= Bằng so với 10 lần quay trước
994 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
304= Bằng so với 10 lần quay trước
654 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
623 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
373= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/11/2024

308 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
798 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
657 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
376 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
006 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT