insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
16
52
G.7
862
023
G.6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G.5
1928
3700
G.4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G.3
56052
43217
38451
23281
G.2
60956
24846
G.1
59659
10635
ĐB
813119
783878
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - 00
1 16, 17, 19 14(2), 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 7378
8 - 81
9 91, 97, 99 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
20, 30 00, 50, 600
71, 91 51, 811
52, 62 522
73 233
44 14(2), 44, 544
- 35, 455
16, 46, 56 16, 46, 56, 966
17, 67, 97 -7
28788
19, 59, 99 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 23/09/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8711/09/20241212
7513/09/20241015
1115/09/2024816
3715/09/2024818
5816/09/2024715
3916/09/2024720
7417/09/2024615
7917/09/2024616
8017/09/2024617
3817/09/2024613

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/09/2024

455 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
445 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
295 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/09/2024

367 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
637 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
297= Bằng so với 10 lần quay trước
287 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
446= Bằng so với 10 lần quay trước
666 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT