insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
83
55
G.7
993
881
G.6
7837
9281
7632
7479
1702
1026
G.5
4581
3013
G.4
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
G.3
66070
35839
06949
69566
G.2
32589
41152
G.1
98040
67643
ĐB
250989
820567
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 02
1 - 13
2 23, 28 22, 26, 27
3 32, 35, 37, 38(2), 39 -
4 40, 43 43, 49
5 - 52, 55, 56, 57
6 - 61, 66, 67
7 70 76, 79
8 81(2), 83, 87, 89(2) 81, 89
9 93 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
40, 70 -0
81(2) 61, 811
32 02, 22, 522
23, 43, 83, 93 13, 433
- -4
35 555
- 26, 56, 66, 766
37, 87 27, 57, 677
28, 38(2) -8
39, 89(2) 49, 79, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 25/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4415/12/20231013
1117/12/2023816
0617/12/2023814
6318/12/2023713
3419/12/2023612
8019/12/2023617
4220/12/2023513
5820/12/2023515
7320/12/2023525
7820/12/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 25/12/2023

896 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 25/12/2023

899 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
308 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
917= Bằng so với 10 lần quay trước
276 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT