insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
53
38
G.7
099
925
G.6
1016
0877
7479
8943
2363
9189
G.5
7634
5300
G.4
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
G.3
28897
08992
60881
17909
G.2
73036
72251
G.1
78537
88770
ĐB
070941
354249
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 08, 09 00, 09
1 16 -
2 - 25
3 34, 35, 36(2), 37, 38 33, 38
441 43, 45, 49
5 52, 53 51, 56
6 - 63, 69
7 77, 79 70(2)
8 - 81, 83, 88, 89
9 92(2), 97, 99 -
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
- 00, 70(2)0
41 51, 811
52, 92(2) -2
53 33, 43, 63, 833
34 -4
35 25, 455
16, 36(2) 566
37, 77, 97 -7
08, 38 38, 888
09, 79, 99 09, 49, 69, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 26/03/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6414/03/20251217
7317/03/2025925
9518/03/2025814
4819/03/2025716
6019/03/2025714
0720/03/2025618
2320/03/2025612
3120/03/2025611
0220/03/2025616
0621/03/2025514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/03/2025

035 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
564= Bằng so với 10 lần quay trước
874 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
573 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
253 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
383 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
093 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/03/2025

568 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
286 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
776 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
376= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT