insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
96
31
G.7
211
540
G.6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G.5
7893
3718
G.4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G.3
31376
25991
47667
96890
G.2
93323
88618
G.1
22425
76120
ĐB
585889
780439
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 - 07
1 11 18(2)
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76 -
8 87(2), 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
90 20, 40, 900
11, 31, 71, 91 311
- 222
23, 53, 93 -3
64, 74 64, 944
25 355
46, 76, 96 56, 666
87(2) 07, 67, 877
28 18(2), 388
8939, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 26/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4313/04/20241315
3619/04/2024721
6919/04/2024718
8319/04/2024714
3320/04/2024617
7020/04/2024613
3420/04/2024612
2721/04/2024515
6121/04/2024514
5121/04/2024522

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/04/2024

644= Bằng so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
874= Bằng so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
524 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/04/2024

878 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
648 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
237 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT