insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
70
18
G.7
872
893
G.6
2087
1907
5025
5145
9569
5298
G.5
8206
8586
G.4
51169
74994
46319
51630
10600
21128
01592
32651
14316
24397
01257
74393
34788
08274
G.3
67637
54058
42022
02320
G.2
11902
94487
G.1
63677
86156
ĐB
467901
307324
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 01, 02, 06, 07 -
1 19 16, 18
2 25, 28 20, 22, 24
3 30, 37 -
4 - 45
5 58 51, 56, 57
6 69 69
7 70, 72, 77 74
8 87 86, 87, 88
9 92, 94 93(2), 97, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 30, 70 200
01 511
02, 72, 92 222
- 93(2)3
9424, 744
25 455
06 16, 56, 866
07, 37, 77, 87 57, 87, 977
28, 58 18, 88, 988
19, 69 699

Thống kê lo gan Miền Trung 27/01/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5015/01/2020123
6716/01/20201111
6317/01/2020104
9618/01/202099
4019/01/202086
5419/01/202086
1121/01/202062
4122/01/202055
4622/01/202053
5322/01/2020512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 27/01/2020

875 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
564= Bằng so với 10 lần quay trước
844 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
724 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
903 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 27/01/2020

568 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
527 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
886= Bằng so với 10 lần quay trước
876 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
755 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT