insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
90
65
G.7
738
471
G.6
4435
4464
6736
9002
1236
8694
G.5
3803
7884
G.4
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
G.3
54759
33356
97090
53748
G.2
72285
94061
G.1
24457
58630
ĐB
868317
379586
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03 02, 06
117 -
2 23, 25, 26 -
3 35, 36, 38(2) 30, 33, 36
4 40, 43 48
5 56, 57, 59 50, 59
6 64(2) 61, 64, 65, 67
7 - 71
8 85 81, 84, 86
9 90 90, 94
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
40, 90 30, 50, 900
- 61, 71, 811
- 022
03, 23, 43 333
64(2) 64, 84, 944
25, 35, 85 655
26, 36, 56 06, 36, 866
17, 57 677
38(2) 488
59 599

Thống kê lo gan Miền Trung 27/01/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9113/01/20251418
9215/01/20251217
6020/01/2025714
5120/01/2025721
7521/01/2025615
7921/01/2025616
0421/01/2025617
3922/01/2025520
1322/01/2025514
7723/01/2025419

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 27/01/2025

175 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
215 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
874 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
293 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
063= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 27/01/2025

218 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
117 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
907 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
177 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
627 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
836= Bằng so với 10 lần quay trước
066 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT