insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
99
27
G.7
684
391
G.6
7100
1569
9478
4160
2650
7433
G.5
9331
0865
G.4
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
G.3
94088
54941
24600
02792
G.2
44475
55770
G.1
31182
35241
ĐB
047033
464825
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00 00, 06
1 12 -
2 -25(2), 27
3 31(2), 32, 33 33
4 41(2), 49 41
5 - 50, 51
6 69(2) 60, 65
7 75, 78 70, 75
8 82, 84, 86, 88 83
9 99 91, 92, 93, 97
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00 00, 50, 60, 700
31(2), 41(2) 41, 51, 911
12, 32, 82 922
33 33, 83, 933
84 -4
7525(2), 65, 755
86 066
- 27, 977
78, 88 -8
49, 69(2), 99 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 28/08/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3618/08/20231015
4619/08/2023919
3819/08/2023912
2219/08/2023913
3519/08/2023913
0221/08/2023716
3722/08/2023618
0323/08/2023514
2023/08/2023515
7723/08/2023514

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 28/08/2023

415 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
754= Bằng so với 10 lần quay trước
004 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
174 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 28/08/2023

758 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
087 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
567 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
007 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT