insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
16
56
G.7
422
558
G.6
1148
8089
0973
1778
2416
0584
G.5
3011
5669
G.4
55731
52560
69523
72775
27511
82400
90663
39060
12607
26836
37622
25943
39967
10578
G.3
95243
59148
07252
90098
G.2
51791
62615
G.1
76935
01760
ĐB
357049
028771
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00 07
1 11(2), 16 15, 16
2 22, 23 22
3 31, 35 36
4 43, 48(2), 49 43
5 - 52, 56, 58
6 60, 63 60(2), 67, 69
7 73, 7571, 78(2)
8 89 84
9 91 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 60 60(2)0
11(2), 31, 91711
22 22, 522
23, 43, 63, 73 433
- 844
35, 75 155
16 16, 36, 566
- 07, 677
48(2) 58, 78(2), 988
49, 89 699

Thống kê lo gan Miền Trung 31/07/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1720/07/20231115
9520/07/20231114
1823/07/2023815
7724/07/2023714
2425/07/2023614
3326/07/2023517
9626/07/2023519
8326/07/2023513
8027/07/2023417
8527/07/2023417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 31/07/2023

694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 31/07/2023

537 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
827 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
897 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
646= Bằng so với 10 lần quay trước
636 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT