insert_chartThống kê
8QZ13QZ2QZ11QZ5QZ6QZ
ĐB 89911
G.1 05742
G.2 50512 78149
G.3 88171 00910 00910
26389 88291 99363
G.4 7605 2631 8658 7044
G.5 8351 4521 5193
7433 2793 6406
G.6 436 412 634
G.760256865
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 05(2), 06 10, 60 0
1 10, 11, 12(2)11, 21, 31, 51, 71, 91 1
2 21, 25 12(2), 42 2
3 31, 33, 34, 36 33, 63, 93(2)3
4 42, 44, 49 34, 44 4
5 51, 58 05(2), 25, 65 5
6 60, 63, 65, 68 06, 36 6
7 71 - 7
8 89 58, 68 8
9 91, 93(2) 49, 89 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 06/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3524/03/20231318
4328/03/2023916
3028/03/2023922
9829/03/2023817
6430/03/2023718
3730/03/2023725
7430/03/2023720
9430/03/2023723
2231/03/2023620
4131/03/2023617

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/04/2023

446 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
425 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
955 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
344 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/04/2023

4410 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
959 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
349 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
178 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
568 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
858 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
748 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT