insert_chartThống kê
7QY10QY2QY15QY3QY8QY
ĐB 49736
G.1 58224
G.2 65556 14147
G.3 58150 72738 72738
30812 33149 13629
G.4 8908 1830 7439 0764
G.5 6547 1958 9971
7786 2569 4304
G.6 463 465 406
G.700447222
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 00, 04, 06, 08 00, 10, 30, 50 0
1 10, 12 71 1
2 22, 24, 29 12, 22, 72 2
3 30, 36, 38, 39 63 3
4 44, 47(2), 49 04, 24, 44, 64 4
5 50, 56, 58 65 5
6 63, 64, 65, 69 06, 36, 56, 86 6
7 71, 72 47(2)7
8 86 08, 38, 58 8
9 - 29, 39, 49, 69 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 07/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3524/03/20231418
4328/03/20231016
9829/03/2023917
7430/03/2023820
9430/03/2023823
3730/03/2023825
9231/03/2023719
0331/03/2023731
4131/03/2023717
2801/04/2023626

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/04/2023

446 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
425 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
955 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
854= Bằng so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/04/2023

4410 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
569 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
348 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
178 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
958 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
858 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT