insert_chartThống kê
16KF18KF13KF10KF12KF1KF17KF4KF
ĐB 00312
G.1 44708
G.2 88283 64571
G.3 91798 21146 21146
09523 92549 73943
G.4 1449 2399 7871 7371
G.5 5848 3389 9405
8301 7420 2661
G.6 142 732 198
G.721599503
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 01, 03, 05, 08 20, 50 0
112 01, 21, 61, 71(3)1
2 20, 21, 23 12, 32, 42 2
3 32 03, 23, 43, 83 3
4 42, 43, 46, 48, 49(2) - 4
5 50, 59 05, 95 5
6 61 46 6
7 71(3) - 7
8 83, 89 08, 48, 98(2)8
9 95, 98(2), 99 49(2), 59, 89, 99 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 06/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3619/03/20241819
6821/03/20241620
5123/03/20241426
3023/03/20241426
3726/03/20241125
0426/03/20241127
8427/03/20241021
7527/03/20241021
1627/03/20241027
8528/03/2024932

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/04/2024

116 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
095 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
915 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
995 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
835 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
965 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
905 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
525 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/04/2024

7910 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
498= Bằng so với 10 lần quay trước
868 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
118 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
998= Bằng so với 10 lần quay trước
028= Bằng so với 10 lần quay trước
898 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT