insert_chartThống kê
14HT19HT7HT9HT18HT20HT11HT2HT
ĐB 59619
G.1 57086
G.2 96937 20940
G.3 23515 63359 63359
67580 12104 65171
G.4 6781 8492 2432 0942
G.5 4059 1308 7139
7578 4915 1820
G.6 728 921 919
G.782179907
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 04, 07, 08 20, 40, 80 0
1 15(2), 17, 19(2) 21, 71, 81 1
2 20, 21, 28 32, 42, 82, 92 2
3 32, 37, 39 73 3
4 40, 42 04 4
5 59(2) 15(2)5
6 - 86 6
7 71, 73, 78 07, 17, 37 7
8 80, 81, 82, 86 08, 28, 78 8
9 92, 99 19(2), 39, 59(2), 99 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 26/03/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8811/03/20241518
1012/03/20241418
3113/03/20241323
3416/03/20241034
6716/03/20241024
5816/03/20241028
5717/03/2024921
9417/03/2024923
6417/03/2024918
5318/03/2024825

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/03/2024

025 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
795= Bằng so với 10 lần quay trước
395 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
255= Bằng so với 10 lần quay trước
615 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
994= Bằng so với 10 lần quay trước
734 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/03/2024

2510 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
7910 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
399 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
499 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
998 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
848 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
028 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
897= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT