insert_chartThống kê
7QU2QU12QU10QU1QU11QU
ĐB 06363
G.1 75304
G.2 29505 25800
G.3 33432 51472 51472
24161 76595 98352
G.4 7743 7403 1859 9221
G.5 3187 2855 8646
8584 0256 8458
G.6 352 139 219
G.713543496
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 00, 03, 04, 05 00, 80 0
1 13, 19 21, 61 1
2 21 32, 52(2), 72 2
3 32, 34, 39 03, 13, 43, 633
4 43, 46 04, 34, 54, 84 4
5 52(2), 54, 55, 56, 58, 59 05, 55, 95 5
6 61, 63 46, 56, 96 6
7 72 87 7
8 80, 84, 87 58 8
9 95, 96 19, 39, 59 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 10/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3524/03/20231718
3730/03/20231125
9430/03/20231123
9231/03/20231019
4801/04/2023930
2801/04/2023926
6201/04/2023924
7702/04/2023825
4002/04/2023824
6702/04/2023824

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/04/2023

587 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
446 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
335 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
495 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/04/2023

4411 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
569 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
589 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
959 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
748 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
168 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
728 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT