insert_chartThống kê
10MF5MF15MF12MF1MF6MF
ĐB 18435
G.1 11438
G.2 32855 13679
G.3 33342 76501 76501
92950 08510 60849
G.4 6599 0115 7637 7339
G.5 2498 6010 1656
5415 9788 4332
G.6 870 135 891
G.756024094
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 01, 02 10(2), 40, 50, 70 0
1 10(2), 15(2) 01, 91 1
2 - 02, 32, 42 2
3 32, 35(2), 37, 38, 39 - 3
4 40, 42, 49 94 4
5 50, 55, 56(2) 15(2), 35(2), 55 5
6 68 56(2)6
7 70, 79 37 7
8 88 38, 68, 88, 98 8
9 91, 94, 98, 99 39, 49, 79, 99 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 17/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2629/01/20231922
8131/01/20231724
2803/02/20231426
6903/02/20231432
0004/02/20231323
4604/02/20231321
7305/02/20231236
5905/02/20231220
7107/02/20231025
7608/02/2023924

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 17/02/2023

406 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
686 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
425 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
045 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
885 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
135 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
165 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 17/02/2023

799 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
889 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
428 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
688 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
748 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
168= Bằng so với 10 lần quay trước
348 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
388 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT