insert_chartThống kê
2ME14ME5ME13ME8ME7ME
ĐB 44971
G.1 76196
G.2 80204 83379
G.3 30910 56929 56929
78478 45245 15333
G.4 8607 9371 4039 2793
G.5 9602 4194 2098
5358 0609 0472
G.6 235 816 121
G.716784636
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 02, 04, 06, 07, 09 10 0
1 10, 16(2) 21, 71(2)1
2 21, 29 02, 72 2
3 33, 35, 36, 39 33, 93 3
4 45, 46 04, 94 4
5 58 35, 45 5
6 - 06, 16(2), 36, 46, 96 6
771(2), 72, 78(2), 79 07 7
8 - 58, 78(2), 98 8
9 93, 94, 96, 98 09, 29, 39, 79 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 18/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2629/01/20232022
8131/01/20231824
2803/02/20231526
6903/02/20231532
0004/02/20231423
5905/02/20231320
7305/02/20231336
7608/02/20231024
3009/02/2023922
5210/02/2023824

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/02/2023

686 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
166 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
885 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
045 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
135 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/02/2023

049 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
799= Bằng so với 10 lần quay trước
169 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
888 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
748 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
688 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
648 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
378 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT