insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
98
64
33
G.7
014
980
328
G.6
0698
6849
8483
6042
9518
7952
5397
8069
6936
G.5
2062
5256
1945
G.4
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
G.3
51489
99615
50035
34989
02591
33013
G.2
92952
50600
69782
G.1
94835
22092
04681
ĐB
724394
740214
677832
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 00 -
1 14, 15 13, 14, 17, 18 13, 16
2 29 20 28
3 34, 35 3532, 33, 36
4 42, 44, 49 41, 42 45
5 51, 52 52, 56, 58 51
6 62, 63, 66 64 69
7 - - 76, 79
8 83, 89 80, 81, 89(2) 81, 82(2), 85, 86
994, 98(2) 92 91, 97
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 00, 20, 80 -0
51 41, 81 51, 81, 911
42, 52, 62 42, 52, 9232, 82(2)2
63, 83 13 13, 333
14, 34, 44, 9414, 64 -4
15, 35 35 45, 855
66 56 16, 36, 76, 866
- 17 977
98(2) 18, 58 288
29, 49, 89 89(2) 69, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 01/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6724/09/2023710
0725/09/2023614
0326/09/2023515
4327/09/2023413
3927/09/2023411
0627/09/2023411
3727/09/2023413
6127/09/2023413
9327/09/2023414
9928/09/2023311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/10/2023

446 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
413 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
453 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/10/2023

449 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
917 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
906 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT