insert_chartThống kê
TỉnhBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8
41
95
87
G.7
801
444
353
G.6
9948
9918
7355
5698
8378
9505
4668
0810
2536
G.5
7523
2385
2520
G.4
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
G.3
17663
56411
70234
71277
09474
61585
G.2
91324
04751
95690
G.1
34188
99090
54345
ĐB
587503
991040
924731
0123456789
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 01(2), 03 05 00
1 11, 17, 18 - 10
2 21, 23, 24 - 20, 26
3 - 32, 3431, 36
4 40, 41, 48(2)40, 44 45
5 55 51, 59 53(2)
6 60, 63 - 61, 68
7 - 77, 78(2) 74
8 88 81, 85 80, 85(2), 87
9 97 90(2), 91, 93, 95, 98 90, 93
Bến TreVũng TàuBạc LiêuĐuôi
40, 6040, 90(2) 00, 10, 20, 80, 900
01(2), 11, 21, 41 51, 81, 9131, 611
- 32 -2
03, 23, 63 93 53(2), 933
24 34, 44 744
55 05, 85, 95 45, 85(2)5
- - 26, 366
17, 97 77 877
18, 48(2), 88 78(2), 98 688
- 59 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 26/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3817/09/202398
8620/09/2023613
2720/09/2023616
5821/09/2023510
5722/09/202349
5222/09/2023410
2223/09/2023311
6523/09/2023311
6223/09/2023316
8323/09/2023311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/09/2023

905 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
685 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
483 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
563 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
403= Bằng so với 10 lần quay trước
233= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/09/2023

689 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
907 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
856 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
776 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
236= Bằng so với 10 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT