insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
31
21
95
G.7
519
023
152
G.6
9139
9205
4740
9514
8226
9027
5941
9173
5656
G.5
1842
1386
6041
G.4
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
G.3
18773
69133
78556
96094
87778
89631
G.2
21661
96488
72699
G.1
40440
50447
95764
ĐB
411630
053455
521804
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 04, 05 0104
1 19 14 -
2 29 21, 23(2), 26, 27 -
330, 31(2), 33(2), 35, 39 35 31
4 40(2), 42 43, 47 40, 41(2), 49
5 -55, 56 52, 56
6 61, 62 - 62, 63, 64
7 73 - 73, 78
8 - 83, 86, 87, 88 87
9 91 94, 95 90, 92, 95, 99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
30, 40(2) - 40, 900
31(2), 61, 91 01, 21 31, 41(2)1
42, 62 - 52, 62, 922
33(2), 73 23(2), 43, 83 63, 733
04 14, 9404, 644
05, 35 35, 55, 95 955
- 26, 56, 86 566
- 27, 47, 87 877
- 88 788
19, 29, 39 - 49, 999

Thống kê lo gan Miền Nam 04/01/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6629/12/2023610
8230/12/2023511
9330/12/2023514
4530/12/2023512
8530/12/2023519
2231/12/2023411
0631/12/2023412
6931/12/2023412
0901/01/202439
8101/01/2024313

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/01/2024

635 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
105 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
653 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
883 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/01/2024

638 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
108 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
496 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT