insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
37
41
57
G.7
046
140
314
G.6
9809
0155
7429
7839
7478
1404
5313
4958
0107
G.5
3878
3787
0395
G.4
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451
78357
09602
23002
11261
29271
94342
76330
87545
84416
19259
41989
07039
73351
85901
G.3
42641
26371
67718
41426
07613
84886
G.2
66647
88463
64939
G.1
05305
34824
74534
ĐB
078483
742910
822288
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 05, 08, 09 02(2), 04 01, 07
1 -10, 18 13(2), 14, 16
2 29 24, 26 -
3 37(2) 30, 39 34, 39(2)
4 41, 46, 47 40, 41, 42 45
5 51, 55 57 51, 57, 58, 59
6 - 61, 63 -
7 71, 78 71, 78 -
883, 86 87 86, 88, 89
9 90, 94, 97 - 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
9010, 30, 40 -0
41, 51, 71 41, 61, 71 01, 511
- 02(2), 42 -2
83 63 13(2)3
94 04, 24 14, 344
05, 55 - 45, 955
46, 86 26 16, 866
37(2), 47, 97 57, 87 07, 577
08, 78 18, 78 58, 888
09, 29 39 39(2), 59, 899

Thống kê lo gan Miền Nam 05/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6828/12/2022812
7030/12/202269
6230/12/2022616
6931/12/2022512
3301/01/2023411
9101/01/2023411
0601/01/2023411
6701/01/2023410
3802/01/202338
2302/01/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/01/2023

895 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
785 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/01/2023

079 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
898 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
257 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
497 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT