insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
38
56
36
G.7
830
448
732
G.6
4906
6176
4204
5031
5368
4825
1117
7634
7790
G.5
0661
1098
4935
G.4
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
G.3
86209
43689
33180
16851
74399
09773
G.2
18800
93223
96499
G.1
66422
66692
42246
ĐB
747128
654868
187396
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 04, 06, 09 08 01
1 17 - 17
2 22, 28 23, 24, 25, 28 -
3 30(2), 32, 38 31, 34 32, 34, 35, 36
4 - 44, 48 46
5 - 51, 56 56
6 61, 6568(2) 63
7 75, 76, 78 73(2) 71, 72, 73
8 80, 89 80 -
9 - 92, 98 90, 96, 98, 99(3)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 30(2), 80 80 900
61 31, 51 01, 711
22, 32 92 32, 722
- 23, 73(2) 63, 733
04 24, 34, 44 344
65, 75 25 355
06, 76 56 36, 46, 56, 966
17 - 177
28, 38, 78 08, 28, 48, 68(2), 98 988
09, 89 - 99(3)9

Thống kê lo gan Miền Nam 05/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5227/01/2023910
5531/01/2023516
5831/01/2023510
6901/02/2023412
9101/02/2023411
1801/02/2023410
5701/02/2023411
6002/02/2023312
8702/02/2023310
4902/02/2023314

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/02/2023

567 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
176 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
784 Giảm 3 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/02/2023

7811 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
5610 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
177= Bằng so với 10 lần quay trước
467 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
626 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT