insert_chartThống kê
TỉnhBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8
38
12
79
G.7
429
681
762
G.6
7765
5098
7390
4409
2363
8962
0772
0671
0899
G.5
6073
4549
5478
G.4
66115
17862
13195
69122
63078
57009
49119
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
G.3
58734
61746
64475
58055
92687
40556
G.2
23548
45999
46410
G.1
90397
01558
87280
ĐB
598862
566289
003053
0123456789
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 09 01, 09(2) 09
1 15, 19 12 10, 18
2 22, 29 24 20, 24
3 34, 38 31 -
4 46, 48 49 41
5 - 55, 57, 5853, 56
662(2), 65 61, 62, 63 62
7 73, 78 75, 77 71, 72, 78, 79
8 - 81, 89 80, 87
9 90, 95, 97, 98 99 95, 96, 99
Bến TreVũng TàuBạc LiêuĐuôi
90 - 10, 20, 800
- 01, 31, 61, 81 41, 711
22, 62(2) 12, 62 62, 722
73 63533
34 24 244
15, 65, 95 55, 75 955
46 - 56, 966
97 57, 77 877
38, 48, 78, 98 58 18, 788
09, 19, 29 09(2), 49, 89, 99 09, 79, 999

Thống kê lo gan Miền Nam 31/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9323/01/2023814
3724/01/2023714
0026/01/2023510
9126/01/2023511
5426/01/2023512
3326/01/2023513
0227/01/2023413
8227/01/2023411
5227/01/2023410
4427/01/202348

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 31/01/2023

626 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
245 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
785 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
095 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
014= Bằng so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 31/01/2023

789 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
018 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
628 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT