insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
16
48
11
G.7
123
577
556
G.6
3524
7959
8331
7094
3251
9045
4861
9274
5994
G.5
7124
1247
5380
G.4
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
G.3
48239
28137
37576
20063
64138
00982
G.2
86576
55354
12957
G.1
38601
99081
53059
ĐB
451321
735108
581143
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 07 05, 08 00, 09
1 10, 16 13 11
221, 23, 24(2) - 24
3 31(2), 37(2), 39 - 38
4 40 45, 47, 4843
5 59 51, 54 55, 56, 57, 59
6 64 62, 63, 68 61, 67
7 76 76, 77(2) 74
8 - 81, 85, 87 80, 82
9 91 94 92, 93, 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 40 - 00, 800
01, 21, 31(2), 91 51, 81 11, 611
- 62 82, 922
23 13, 6343, 933
24(2), 64 54, 94 24, 74, 944
- 05, 45, 85 555
16, 76 76 566
07, 37(2) 47, 77(2), 87 57, 677
-08, 48, 68 388
39, 59 - 09, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 09/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5201/04/2023810
4603/04/2023617
4904/04/2023514
6604/04/2023510
0205/04/2023413
7105/04/2023412
5006/04/2023313
1406/04/2023310
3606/04/2023310
5306/04/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/04/2023

766 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
104 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
824 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
803 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
003 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/04/2023

808 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
247 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
947 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT