insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
32
88
20
G.7
890
770
679
G.6
8655
8654
3089
6494
5827
5988
1024
7794
7023
G.5
1713
9453
0373
G.4
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
G.3
46447
33106
28536
88699
90826
91950
G.2
71424
78077
85981
G.1
09778
10027
84315
ĐB
061675
422483
066262
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 06 04, 07 00, 06
1 10, 11, 13 14 15(2)
2 24, 27 27(3) 20, 23, 24, 26
3 32 32, 36 35
4 43, 47 - -
5 54, 55 53 50
6 68 69 60, 62
7 73, 75, 78 70, 77 73, 79
8 89 81, 83, 88(2) 81, 89
9 90, 92 94, 99 94, 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 90 70 00, 20, 50, 600
11 81 811
32, 92 32622
13, 43, 73 53, 83 23, 733
24, 54 04, 14, 94 24, 944
55, 75 - 15(2), 35, 955
06 36 06, 266
27, 47 07, 27(3), 77 -7
68, 78 88(2) -8
89 69, 99 79, 899

Thống kê lo gan Miền Nam 06/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2928/03/2023913
0129/03/2023812
3731/03/2023613
5801/04/2023510
7201/04/2023510
5201/04/2023510
2201/04/2023511
0801/04/2023510
1602/04/202349
6702/04/2023410

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/04/2023

805 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
075 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/04/2023

027 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
556 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
626 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT