insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
37
28
65
G.7
906
153
714
G.6
7029
3220
4706
7838
0588
6191
9014
5687
6499
G.5
9615
2140
2715
G.4
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
G.3
35852
88951
12963
31348
00745
88353
G.2
61985
07800
12990
G.1
83203
82825
58061
ĐB
034992
717766
199178
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03, 06(2), 09 00, 07 07
1 15 - 14(2), 15, 16
2 20, 26, 29 25, 27, 28 24
3 37, 38 36, 38, 39 37, 38
4 - 40, 48 45
5 51, 52 53 53
6 67 61, 62, 63, 66 61, 64, 65
7 72 -78
8 81, 85 88, 89 87
992, 95 91 90, 96, 99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20 00, 40 900
51, 81 61, 91 611
52, 72, 92 62 -2
03 53, 63 533
- - 14(2), 24, 644
15, 85, 95 25 15, 45, 655
06(2), 26 36, 66 16, 966
37, 67 07, 27 07, 37, 877
38 28, 38, 48, 88 38, 788
09, 29 39, 89 999

Thống kê lo gan Miền Nam 09/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1901/11/2023813
4703/11/2023611
0403/11/2023613
1204/11/2023512
2104/11/2023512
7404/11/202359
1304/11/2023510
8405/11/2023417
3105/11/2023415
7906/11/2023313

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/11/2023

385 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
614 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
013= Bằng so với 10 lần quay trước
723= Bằng so với 10 lần quay trước
073 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/11/2023

617 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
486= Bằng so với 10 lần quay trước
456 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT