insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
98
95
53
G.7
862
606
581
G.6
3157
4833
7066
8027
7419
9306
5432
8630
4054
G.5
5230
6125
8663
G.4
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
G.3
00418
42254
19298
71270
29470
65181
G.2
59391
14380
38632
G.1
55110
41148
48394
ĐB
300589
793321
323859
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 00, 06(2) 02, 05, 08
1 10, 18 16, 18, 19 -
2 2721, 25, 27 27
3 30, 33 36, 39 30, 32(2)
4 45 48 42, 44
5 51, 54, 57 56 53, 54, 59
6 62, 66, 67 - 61, 63
7 79 70, 75 70
889 80 81(2)
9 91, 95, 98, 99 95, 98 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 30 00, 70, 80 30, 700
51, 9121 61, 81(2)1
62 - 02, 32(2), 422
33 - 53, 633
54 - 44, 54, 944
45, 95 25, 75, 95 055
66 06(2), 16, 36, 56 -6
27, 57, 67 27 277
18, 98 18, 48, 98 088
79, 89, 99 19, 39599

Thống kê lo gan Miền Nam 10/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6402/12/2023811
2802/12/2023810
3803/12/202379
0403/12/2023714
7404/12/202369
3104/12/2023615
4104/12/2023610
4005/12/2023513
7106/12/2023412
6006/12/2023412

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/12/2023

985 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
854 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/12/2023

787 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
857 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
987 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
897 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
257 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT