insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
88
33
48
G.7
332
393
270
G.6
3742
4110
3171
2964
4111
0424
7395
6940
1983
G.5
3489
8667
4554
G.4
37580
09096
38371
37666
11047
64349
05743
96296
51442
23521
81910
38096
85604
41864
84750
44773
03422
03057
62229
54852
50045
G.3
41195
76877
14943
26772
30493
91376
G.2
01901
71971
29279
G.1
57055
17501
93531
ĐB
272959
901288
100362
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01 01, 04 -
1 10 10, 11 -
2 - 21, 24 22, 29
3 32 33 31
4 42, 43, 47, 49 42, 43 40, 45, 48
5 55, 59 - 50, 52, 54, 57
6 66 64(2), 6762
7 71(2), 77 71, 72 70, 73, 76, 79
8 80, 88, 8988 83
9 95, 96 93, 96(2) 93, 95
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 80 10 40, 50, 700
01, 71(2) 01, 11, 21, 71 311
32, 42 42, 72 22, 52, 622
43 33, 43, 93 73, 83, 933
- 04, 24, 64(2) 544
55, 95 - 45, 955
66, 96 96(2) 766
47, 77 67 577
8888 488
49, 59, 89 - 29, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 12/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0704/03/2023810
2005/03/2023711
4105/03/2023710
9706/03/2023611
5606/03/2023612
0907/03/202359
9808/03/2023416
6108/03/2023417
2708/03/2023416
8709/03/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/03/2023

575 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
895 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
043= Bằng so với 10 lần quay trước
173 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/03/2023

807 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
376 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT