insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
18
61
38
G.7
851
448
782
G.6
6340
7273
3277
2833
5158
6712
9331
5344
6477
G.5
8739
6643
4680
G.4
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
G.3
22723
72074
60960
46299
88322
97916
G.2
43603
73986
67245
G.1
00309
95023
86660
ĐB
647492
879516
755914
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03(2), 09 05 -
1 18 12, 1614, 16
2 23 23 22
3 37, 39 33 31, 38
4 40, 46 43, 48 44(2), 45
5 51 57, 58 -
6 - 60, 61 60, 65
7 71, 73, 74, 77 76, 78 76(3), 77
8 80, 89 81, 86 80, 82
992, 94 96, 99(2) 90, 91
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40, 80 60 60, 80, 900
51, 71 61, 81 31, 911
92 12 22, 822
03(2), 23, 73 23, 33, 43 -3
74, 94 -14, 44(2)4
- 05 45, 655
4616, 76, 86, 96 16, 76(3)6
37, 77 57 777
18 48, 58, 78 388
09, 39, 89 99(2) -9

Thống kê lo gan Miền Nam 12/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0403/11/2023913
4206/11/2023612
3506/11/2023610
4106/11/2023610
3008/11/2023410
1708/11/2023410
5908/11/2023412
5608/11/2023410
1108/11/2023412
0009/11/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/11/2023

765 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
813= Bằng so với 10 lần quay trước
883= Bằng so với 10 lần quay trước
533 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
193 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
903 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/11/2023

388 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
617 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
726 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
716 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT