insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
16
07
14
G.7
747
094
039
G.6
7685
9924
8343
5180
1386
3015
1400
5146
6162
G.5
1693
9758
1843
G.4
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
G.3
10949
78796
48930
48822
75180
43843
G.2
19002
69006
14672
G.1
76669
38772
53858
ĐB
386120
589641
148827
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 02 05, 06, 07 00, 03, 04
1 16 15 14(2)
220, 24 22, 2427
3 32 30, 33 39
4 43, 47, 4941, 46 42, 43(2), 46
5 51, 56, 57 54, 58 58
6 61, 69 66 62
7 74 72 72, 74, 78
8 85, 87 80, 86, 87 80, 83
9 93, 96 94 -
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
20 30, 80 00, 800
51, 6141 -1
02, 32 22, 72 42, 62, 722
43, 93 33 03, 43(2), 833
24, 74 24, 54, 94 04, 14(2), 744
85 05, 15 -5
16, 56, 96 06, 46, 66, 86 466
47, 57, 87 07, 87277
- 58 58, 788
49, 69 - 399

Thống kê lo gan Miền Nam 13/04/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1305/04/2025810
9106/04/2025712
7707/04/2025613
8408/04/2025517
0108/04/2025513
5509/04/2025416
2109/04/2025412
9910/04/2025311
1910/04/2025313
9710/04/2025311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/04/2025

075 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
245 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
724 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
144= Bằng so với 10 lần quay trước
584 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
613 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
823 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/04/2025

148 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
166 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
726 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT