insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
56
80
70
G.7
719
482
565
G.6
9103
4868
4294
1746
0466
5869
2061
8082
2308
G.5
2197
1904
0922
G.4
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
G.3
32679
32954
38086
87725
06907
15254
G.2
13430
52814
62365
G.1
10169
27423
40461
ĐB
623494
515546
356396
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03 04 06, 07, 08
1 19 14 -
2 20 23, 25 20, 21, 22, 23
3 30, 34, 35 32(2) 32
4 47, 49 45, 46(2) -
5 54, 56 54 54
6 65, 68, 69 64, 66, 69 61(2), 65(2), 69
7 79 76 70
8 82 80, 82, 86, 88 82
994(2), 97 -96, 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
20, 30 80 20, 700
- - 21, 61(2)1
82 32(2), 82 22, 32, 822
03 23 233
34, 54, 94(2) 04, 14, 54, 64 544
35, 65 25, 45 65(2)5
5646(2), 66, 76, 86 06, 966
47, 97 - 077
68 88 08, 988
19, 49, 69, 79 69 699

Thống kê lo gan Miền Nam 15/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6308/01/2023711
7209/01/2023610
9910/01/2023511
3810/01/202358
5710/01/202359
4810/01/202359
5010/01/2023513
3111/01/2023412
1811/01/2023410
2812/01/202339

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/01/2023

205 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
823= Bằng so với 10 lần quay trước
293 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
643 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
343 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/01/2023

687 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
307 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
826= Bằng so với 10 lần quay trước
156 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
775 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
055 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT