insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
46
28
11
G.7
345
124
308
G.6
5562
4189
0758
1400
2869
3021
2787
7511
7249
G.5
6692
9267
5028
G.4
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
G.3
01027
87317
89331
84056
41488
83472
G.2
54482
62855
58335
G.1
94928
81332
73731
ĐB
834815
140182
292709
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 00 06, 08, 09
115, 17 16, 17 11(3)
2 27(3), 28 21, 24, 28 28
3 - 31, 32 31, 35
4 45, 46 46 45, 49
5 58 53, 55, 56(2) -
6 62, 63 65, 67, 69 66
7 - 74 72, 73
8 82, 8982 82, 87(2), 88
9 90, 92(2), 94, 97 - -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
90 00 -0
- 21, 31 11(3), 311
62, 82, 92(2) 32, 82 72, 822
63 53 733
94 24, 74 -4
15, 45 55, 65 35, 455
46 16, 46, 56(2) 06, 666
17, 27(3), 97 17, 67 87(2)7
28, 58 28 08, 28, 888
89 6909, 499

Thống kê lo gan Miền Nam 08/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6828/12/20221112
9101/01/2023711
2302/01/2023610
6403/01/2023511
3603/01/2023510
4403/01/202358
1203/01/2023512
9604/01/2023427
2004/01/2023410
4705/01/2023311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 08/01/2023

825 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
285 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
653 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
533= Bằng so với 10 lần quay trước
403 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
773 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 08/01/2023

788 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
407 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
897 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
456 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT