insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
11
69
15
G.7
331
436
209
G.6
3800
3521
8689
0243
9551
2880
8536
8077
9137
G.5
5648
6041
9297
G.4
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
G.3
64459
68994
08083
13293
94482
22909
G.2
05616
91873
19440
G.1
31695
50135
87749
ĐB
198112
289176
001392
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00 - 09(3)
1 11, 12, 16 - 13, 15
2 20, 21, 29 24 -
3 31, 37 35, 36 36, 37
4 48 41, 42, 43, 44 40, 49
5 54, 57, 59 51 -
6 63 62, 69 65, 66
7 74 70, 73, 76 77
8 89 80, 83, 85(2) 82, 86, 87
9 94, 95 9392, 97(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 20 70, 80 400
11, 21, 31 41, 51 -1
12 42, 62 82, 922
63 43, 73, 83, 93 133
54, 74, 94 24, 44 -4
95 35, 85(2) 15, 655
16 36, 76 36, 66, 866
37, 57 - 37, 77, 87, 97(2)7
48 - -8
29, 59, 89 69 09(3), 499

Thống kê lo gan Miền Nam 15/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5809/10/2023610
8109/10/2023613
2710/10/2023516
2610/10/202358
6110/10/2023513
9911/10/2023411
9611/10/2023427
0711/10/2023414
0112/10/2023313
2812/10/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/10/2023

135 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
773 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
433 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
973= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/10/2023

139 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
417 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
426= Bằng so với 10 lần quay trước
976 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
636= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT