insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
41
45
71
G.7
898
744
067
G.6
5060
9042
1621
2714
0002
8928
2236
8523
3389
G.5
4093
0312
1433
G.4
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
06601
60534
12750
26674
46015
76363
50341
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
G.3
55097
67928
62403
95516
94813
18518
G.2
54425
40432
04352
G.1
34595
16535
98848
ĐB
556554
043286
640135
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 05 01, 02, 03 09
1 - 12, 14, 15, 16 13, 18
2 21, 25, 28, 29 28 23
3 - 32, 34, 35 33, 35, 36
4 41, 42 41, 44, 45 46, 48
554(2) 50 52, 55, 56
6 60, 63 63 66, 67
7 70 74 71, 74
8 8786 89(2)
9 92, 93, 95, 97, 98 - -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
60, 70 50 -0
21, 41 01, 41 711
42, 92 02, 12, 32 522
63, 93 03, 63 13, 23, 333
54(2) 14, 34, 44, 74 744
05, 25, 95 15, 35, 4535, 555
- 16, 86 36, 46, 56, 666
87, 97 - 677
28, 98 28 18, 488
29 - 09, 89(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 12/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6806/10/2023612
6206/10/2023616
4706/10/2023611
4307/10/2023513
1907/10/2023513
3007/10/2023510
9007/10/2023510
8507/10/2023519
0807/10/2023510
1007/10/2023510

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/10/2023

445 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
505 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
415 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/10/2023

548 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
147= Bằng so với 10 lần quay trước
487 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
507 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
237 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT