insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
38
26
88
G.7
414
606
984
G.6
0190
2977
4590
9207
2277
4017
5163
6624
4403
G.5
0554
5529
5830
G.4
39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
22045
21186
58199
04639
21087
33932
47394
G.3
50401
06547
57665
86867
11653
86842
G.2
10280
51606
08836
G.1
37654
60854
72741
ĐB
522925
453065
122425
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 05 03, 06(2), 07 03
1 14 15, 17 -
225 26, 27, 29 24, 25
3 34, 38 39 30, 32, 36, 39
4 47 - 41, 42, 45
5 52, 54(2) 54 53
6 63 64, 65(2), 67 63
7 77(2) 77 -
8 80, 86 81 84, 86, 87, 88
9 90(2), 95 97 94, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
80, 90(2) - 300
01 81 411
52 - 32, 422
63 03 03, 53, 633
14, 34, 54(2) 54, 64 24, 84, 944
05, 25, 95 15, 65(2)25, 455
86 06(2), 26 36, 866
47, 77(2) 07, 17, 27, 67, 77, 97 877
38 - 888
- 29, 39 39, 999

Thống kê lo gan Miền Nam 17/03/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7909/03/2024813
2210/03/2024711
3111/03/2024615
4011/03/2024613
0212/03/2024513
6912/03/2024512
1812/03/2024510
1113/03/2024412
6013/03/2024413
0413/03/2024414

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 17/03/2024

005 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
064= Bằng so với 10 lần quay trước
014 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
864= Bằng so với 10 lần quay trước
534 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
873= Bằng so với 10 lần quay trước
773 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
623 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 17/03/2024

068 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
868 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
007 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT