insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
17
64
27
G.7
838
591
965
G.6
7702
0251
7593
0181
2515
1734
8452
3020
9533
G.5
5426
2123
8596
G.4
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
G.3
05285
12231
49996
40972
80826
57799
G.2
38168
88273
76090
G.1
02962
70793
30660
ĐB
050246
169440
428620
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 03, 05 - 00, 04
1 17, 18 15, 19 -
2 26 23, 2920(2), 26, 27
3 30, 31(2), 38 34 33
44640 42
5 51 57 52(2), 59
6 62, 68(2) 64(2) 60, 65
7 75 72, 73 -
8 85 80, 81, 85 -
9 93 91, 93, 94, 96 90, 96(2), 97, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
3040, 80 00, 20(2), 60, 900
31(2), 51 81, 91 -1
02, 62 72 42, 52(2)2
03, 93 23, 73, 93 333
- 34, 64(2), 94 044
05, 75, 85 15, 85 655
26, 46 96 26, 96(2)6
17 57 27, 977
18, 38, 68(2) - -8
- 19, 29 59, 999

Thống kê lo gan Miền Nam 17/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5810/09/2023710
1111/09/2023612
2212/09/2023511
8313/09/2023411
6113/09/2023413
6913/09/2023412
4113/09/2023410
8914/09/2023314
2114/09/2023312
4414/09/202338

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 17/09/2023

685 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
953 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
173 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
343 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 17/09/2023

328 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
348 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
737 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
067 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
626 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
645= Bằng so với 10 lần quay trước
525 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT